🌟 쩔뚝거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝거리다 (
쩔뚝꺼리다
)
🌷 ㅉㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 쩔뚝거리다
-
ㅉㄸㄱㄹㄷ (
쩔뚝거리다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 TẬP TỄNH, KHẬP KHIỄNG: Một chân bị ngắn hoặc bị thương nên liên tục đánh mất trọng tâm va khuỵu xuống.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11)