Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출금하다 (출금하다) 📚 Từ phái sinh: • 출금(出金): 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 돈을 뺌.
출금하다
Start 출 출 End
Start
End
Start 금 금 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138)