🌟 출금하다 (出金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출금하다 (
출금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출금(出金): 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 돈을 뺌.
🗣️ 출금하다 (出金 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 통장에서 출금하다. [통장 (通帳)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 출금하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86)