🌟 초과액 (超過額)

Danh từ  

1. 일정한 기준을 넘은 돈.

1. SỐ TIỀN VƯỢT QUÁ: Tiền vượt quá tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수입 초과액.
    Import excess.
  • 초과액이 발생하다.
    Excess occurs.
  • 초과액을 내다.
    Pay the excess.
  • 초과액을 적립하다.
    Accumulate excess.
  • 초과액을 지불하다.
    Pay an excess.
  • 보험금으로 병원비 모두를 낼 수 없어서 초과액을 추가로 냈다.
    I couldn't pay all the hospital bills with insurance money, so i paid extra.
  • 보험 회사는 보장 금액을 넘는 초과액에 대해서는 책임지지 않았다.
    The insurance company was not responsible for any excess over the guaranteed amount.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초과액 (초과액) 초과액이 (초과애기) 초과액도 (초과액또) 초과액만 (초과앵만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101)