🌟 타처 (他處)

Danh từ  

1. 다른 곳.

1. NƠI KHÁC: Nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타처 사람.
    The other man.
  • 타처 출신.
    From another place.
  • 타처로 떠나다.
    Leave for somewhere else.
  • 타처로 이주하다.
    Migrate to another place.
  • 타처에서 오다.
    Coming from somewhere.
  • 아버지는 장사를 하기 위해 집을 떠나 타처로 갔다.
    Father left home to do business and went to the other side.
  • 김 씨의 부인은 타처 출신이라 우리 지역의 사정에 어둡다.
    Mr. kim's wife is from another family, so she is not familiar with the situation in our region.
  • 자네는 고향을 떠나 타처에서 살 수 있겠나?
    Can you leave your hometown and live elsewhere?
    네, 일거리가 있는 곳이라면 어디든지 갈 수 있습니다.
    Yes, i can go anywhere with work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타처 (타처)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)