🌟 타처 (他處)

Danh từ  

1. 다른 곳.

1. NƠI KHÁC: Nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타처 사람.
    The other man.
  • Google translate 타처 출신.
    From another place.
  • Google translate 타처로 떠나다.
    Leave for somewhere else.
  • Google translate 타처로 이주하다.
    Migrate to another place.
  • Google translate 타처에서 오다.
    Coming from somewhere.
  • Google translate 아버지는 장사를 하기 위해 집을 떠나 타처로 갔다.
    Father left home to do business and went to the other side.
  • Google translate 김 씨의 부인은 타처 출신이라 우리 지역의 사정에 어둡다.
    Mr. kim's wife is from another family, so she is not familiar with the situation in our region.
  • Google translate 자네는 고향을 떠나 타처에서 살 수 있겠나?
    Can you leave your hometown and live elsewhere?
    Google translate 네, 일거리가 있는 곳이라면 어디든지 갈 수 있습니다.
    Yes, i can go anywhere with work.

타처: another place,たしょ・よそ【他所】,autre lieu, autre endroit,,مكان آخر,өөр газар, өөр нутаг,nơi khác,ที่อื่น, ต่างที่, แห่งอื่น, สถานที่อื่น, บริเวณอื่น,tempat lain,,他处,外地,异地,他乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타처 (타처)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)