🌟 촉매 (觸媒)

Danh từ  

1. 자신은 변하지 않으면서 다른 물질의 반응 속도를 빠르게 하거나 늦추는 일. 또는 그런 물질.

1. SỰ XÚC TÁC, CHẤT XÚC TÁC: Việc bản thân không biến đổi mà chỉ làm nhanh hoặc làm chậm tốc độ phản ứng của vật chất khác. Hoặc chất như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촉매 역할.
    Catalyst role.
  • 촉매 작용.
    Catalyst action.
  • 촉매의 반응.
    The reaction of the catalyst.
  • 촉매의 역할.
    The role of catalyst.
  • 촉매를 넣다.
    Put in a catalyst.
  • 촉매를 사용하다.
    Use a catalyst.
  • 촉매를 쓰다.
    Use a catalyst.
  • 촉매를 첨가하다.
    Add a catalyst.
  • 촉매로 사용하다.
    Used as a catalyst.
  • 학생들은 실험실에서 촉매의 반응이 얼마나 빨리 일어나는지를 관찰하고 있었다.
    Students were observing how fast the catalytic reaction took place in the laboratory.
  • 그는 순간 촉매를 사용하면 더 빨리 반응을 확인할 수 있다는 설명을 들은 기억이 났다.
    He remembered hearing the explanation that the use of a short catalyst could confirm the reaction faster.
  • 여기서 분명히 화학 반응이 일어나야 하는데 시간이 너무 오래 걸리네?
    I'm sure there should be a chemical reaction here, but it's taking too long.
    역시 촉매를 조금 첨가해보는 게 좋겠다.
    You'd better add a little catalyst, too.

2. (비유적으로) 어떤 일을 원하는 방향으로 이끌거나 빨리 진행되도록 하는 일.

2. XÚC TÁC, ĐỘNG LỰC: (cách nói ẩn dụ) Việc điều khiển hoặc khiến cho sự việc nào đó được tiến hành nhanh chóng theo hướng mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승리의 촉매.
    Catalyst of victory.
  • 촉매 역할.
    Catalyst role.
  • 촉매가 되다.
    Become a catalyst.
  • 촉매를 자처하다.
    Claims to be a catalyst.
  • 촉매처럼 작용하다.
    Works like a catalyst.
  • 촉매처럼 행동하다.
    Behave like a catalyst.
  • 공주는 두 나라 사이에서 화해의 촉매가 되어 오랜 전쟁을 종결시켰다.
    The princess was a catalyst for reconciliation between the two countries, ending the long war.
  • 어린 병사의 패기 넘치는 행동이 촉매처럼 작용하여 전쟁에서 승리하였다.
    The young soldier's energetic behavior acted as a catalyst and won the war.
  • 새로 오신 부장님 덕분에 우리 팀 분위기가 되살아났어.
    Thanks to the new manager, our team's atmosphere has been revived.
    우와, 부장님이 너희 부서에서 촉매 역할을 해 주셨구나!
    Wow, the manager has served as a catalyst in your department!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉매 (총매)

🗣️ 촉매 (觸媒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giáo dục (151) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138)