🌟 탄산 (炭酸)

Danh từ  

1. 이산화 탄소가 물에 녹아서 생기는 약한 산.

1. AXIT CACBONIC: Axit yếu có được do cacbon đioxit hòa tan trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탄산 성분.
    Carbonated ingredients.
  • 탄산 용액.
    Carbonated solution.
  • 탄산이 느껴지다.
    Feel carbonated.
  • 탄산이 들어가다.
    Carbonate goes in.
  • 탄산이 포함되다.
    Carbonation included.
  • 탄산이 들어간 음료는 톡 쏘는 맛이 일품이다.
    Beverages with carbonated drinks have a great pungent taste.
  • 약수를 한 모금 마시니 톡 쏘는 듯한 탄산의 맛이 느껴졌다.
    A sip of mineral water gave me a pungent taste of carbonic acid.
  • 온천에서 공기 방울이 계속 올라오네. 왜 그러지?
    Air bubbles keep coming up from the hot springs. what's wrong?
    온천물에 탄산 성분이 있어서 그럴 거야. 사이다에 몸을 담근 것 같지 않아?
    It's probably because the hot spring water has carbonated ingredients. doesn't it look like you're soaked in cider?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄산 (탄ː산)

🗣️ 탄산 (炭酸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)