🌟 파혼하다 (破婚 하다)

Động từ  

1. 결혼하기로 한 약속을 깨다.

1. HUỶ HÔN: Phá vỡ lời hứa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파혼한 경험.
    Out-of-wedlock experience.
  • 파혼한 사실.
    The broken-up fact.
  • 파혼할 위기.
    Crisis of breaking up.
  • 약혼녀와 파혼하다.
    Break off the engagement.
  • 갑자기 파혼하다.
    Out of wedlock.
  • 나는 결혼하기로 한 남자 친구가 큰 거짓말을 한 것을 알고 파혼했다.
    I broke off my marriage when i found out that my boyfriend, who was supposed to marry, had told a big lie.
  • 오랫동안 다투던 연인이 약혼했다가 결국은 파혼하였다.
    The long quarreled lover engaged and finally broke up.
  • 소식 들었니? 지수가 약혼자와 파혼하기로 했대.
    Did you hear the news? ji-soo has decided to break up with her fiancée.
    그래. 결혼까지 할 줄 알았는데 깜짝 놀랐어.
    Yes. i thought i was going to get married, but i was surprised.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파혼하다 (파ː혼하다)
📚 Từ phái sinh: 파혼(破婚): 결혼하기로 한 약속을 깸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365)