🌟 태평스럽다 (太平 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태평스럽다 (
태평스럽따
) • 태평스러운 (태평스러운
) • 태평스러워 (태평스러워
) • 태평스러우니 (태평스러우니
) • 태평스럽습니다 (태평스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 태평스레: 아무 근심 걱정이 없고 평안하게.
🌷 ㅌㅍㅅㄹㄷ: Initial sound 태평스럽다
-
ㅌㅍㅅㄹㄷ (
태평스럽다
)
: 아무 걱정이나 탈이 없고 편안한 데가 있다.
Tính từ
🌏 THÁI BÌNH, THANH BÌNH: Không có bất cứ điều gì lo lắng hay mối nguy cơ nào cả.
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191)