🌟 태평스럽다 (太平 스럽다)

Tính từ  

1. 아무 걱정이나 탈이 없고 편안한 데가 있다.

1. THÁI BÌNH, THANH BÌNH: Không có bất cứ điều gì lo lắng hay mối nguy cơ nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태평스러운 성미.
    A placid temper.
  • 태평스러운 얼굴.
    A carefree face.
  • 태평스러워 보이다.
    Look at ease.
  • 성격이 태평스럽다.
    Personality is easy.
  • 언제나 태평스럽다.
    Always easygoing.
  • 태평스럽다.
    That's easy.
  • 다른 사람 잠을 다 깨워 놓고 태평스러운 얼굴로 자고 있는 동생을 보니 얄미웠다.
    It was tempting to see my brother sleeping with a relaxed face after waking everyone else up.
  • 할머니의 성화에도 할아버지는 태평스럽게 담배를 태우고 있었다.
    Even in her grandmother's torch, grandfather was smoking carelessly.
  • 너는 시험을 망치고도 참 태평스럽구나!
    You're so easygoing after screwing up your exams!
    엄마, 너무 뭐라고 하지 마세요. 다음 시험이 또 있잖아요.
    Mom, don't say too much. we have another test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태평스럽다 (태평스럽따) 태평스러운 (태평스러운) 태평스러워 (태평스러워) 태평스러우니 (태평스러우니) 태평스럽습니다 (태평스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 태평스레: 아무 근심 걱정이 없고 평안하게.

💕Start 태평스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191)