🌟 패션계 (fashion 系)
Danh từ
📚 Variant: • 패숀계
🌷 ㅍㅅㄱ: Initial sound 패션계
-
ㅍㅅㄱ (
포상금
)
: 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa. -
ㅍㅅㄱ (
푸성귀
)
: 사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물.
Danh từ
🌏 RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên. -
ㅍㅅㄱ (
패션계
)
: 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang. -
ㅍㅅㄱ (
풍속계
)
: 바람의 세기를 재는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO SỨC GIÓ: Máy đo sức mạnh của gió. -
ㅍㅅㄱ (
피서객
)
: 더위를 피해 시원한 곳으로 가서 즐기는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH NGHỈ MÁT: Người đi tới nơi mát mẻ nghỉ ngơi để tránh nóng.
• Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365)