🌟 패션계 (fashion 系)

Danh từ  

1. 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려한 패션계.
    Flamboyant fashion world.
  • 패션계의 원로.
    Elder in fashion.
  • 패션계가 앞장서다.
    Fashion circles take the lead.
  • 패션계를 떠나다.
    Leave the fashion world.
  • 패션계에 뛰어들다.
    Jump into the fashion world.
  • 패션계에 몸을 담다.
    Embrace oneself in the fashion world.
  • 패션계에 있다.
    It's in the fashion world.
  • 패션계에 종사하다.
    Engage in the fashion world.
  • 올봄에는 화사한 색깔이 유행할 것이라는 게 패션계의 중론이다.
    The fashion world believes that bright colors will be in vogue this spring.
  • 패션에 관심이 많은 유민이는 커서 패션계에 종사하는 것이 꿈이다.
    Yumin, who is interested in fashion, dreams of working in the fashion world when she grows up.
  • 선생님께서는 패션 디자이너로서의 지금의 삶에 만족하시나요?
    Are you satisfied with your current life as a fashion designer?
    그럼요. 젊은이의 유행에 민감한 패션계에 있다 보니 젊게 사는 것 같아서 좋답니다.
    Of course. i like it because i feel like i'm young because i'm in a fashion world that's sensitive to young people's trends.


📚 Variant: 패숀계

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365)