🌟 패션계 (fashion 系)
Danh từ
📚 Variant: • 패숀계
🌷 ㅍㅅㄱ: Initial sound 패션계
-
ㅍㅅㄱ (
포상금
)
: 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa. -
ㅍㅅㄱ (
푸성귀
)
: 사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물.
Danh từ
🌏 RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên. -
ㅍㅅㄱ (
패션계
)
: 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang. -
ㅍㅅㄱ (
풍속계
)
: 바람의 세기를 재는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO SỨC GIÓ: Máy đo sức mạnh của gió. -
ㅍㅅㄱ (
피서객
)
: 더위를 피해 시원한 곳으로 가서 즐기는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH NGHỈ MÁT: Người đi tới nơi mát mẻ nghỉ ngơi để tránh nóng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78)