🌟 카나리아 (canaria)

Danh từ  

1. 색이 다양하고 우는 소리가 아름다워 애완용으로 많이 기르는, 어른 손바닥만 한 크기의 새.

1. CHIM HOÀNG YẾN: Một loài chim có màu da dạng, tiếng hót hay, được nuôi nhiều làm thú cảnh, to khoảng bằng lòng bàn tay người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 카나리아.
    Yellow canary.
  • 카나리아가 울다.
    Canary cries.
  • 카나리아를 구경하다.
    Watch the canary.
  • 카나리아를 보살피다.
    Take care of the canary.
  • 카나리아를 키우다.
    Raising a canary.
  • 새장에 갇힌 카나리아는 힘없이 날개를 파닥였다.
    The canary, trapped in the cage, flapped its wings powerlessly.
  • 햇살이 눈부신 오후 카나리아의 노랫소리가 창문 밖에서 들려왔다.
    The sound of a canary's song came from outside the window on a sunny afternoon.
  • 요즘 애완동물을 길러 볼까 생각 중이에요.
    I'm thinking of keeping a pet these days.
    카나리아는 어때요? 우는 소리가 정말 아름다워요.
    What about canary? the crying sound is so beautiful.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)