🌟 카나리아 (canaria)
Danh từ
🌷 ㅋㄴㄹㅇ: Initial sound 카나리아
-
ㅋㄴㄹㅇ (
카나리아
)
: 색이 다양하고 우는 소리가 아름다워 애완용으로 많이 기르는, 어른 손바닥만 한 크기의 새.
Danh từ
🌏 CHIM HOÀNG YẾN: Một loài chim có màu da dạng, tiếng hót hay, được nuôi nhiều làm thú cảnh, to khoảng bằng lòng bàn tay người lớn.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82)