🌟 카랑카랑

Phó từ  

1. 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높은 모양.

1. MỘT CÁCH SANG SẢNG, MỘT CÁCH LANH LẢNH: Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카랑카랑 날카롭다.
    Caranca sharp.
  • 카랑카랑 따지다.
    Argue with the caranca.
  • 카랑카랑 외치다.
    Carangkarang.
  • 카랑카랑 울리다.
    Caranca rings.
  • 소녀의 목에서 카랑카랑 맑은 노랫소리가 흘러나왔다.
    Caranca and clear song came from the girl's neck.
  • 여선생은 카랑카랑 날 선 목소리로 학생들을 다그쳤다.
    The female teacher pressed the students with a caranca and a sharp voice.
  • 노파의 카랑카랑 소리치는 음성에 아이는 더욱 겁을 먹은 눈치다.
    The child seems even more frightened by the old woman's screeching voice.
  • 지수는 말할 때 참 야무져 보여.
    Jisoo looks so smart when she talks.
    맞아, 카랑카랑 목소리도 똑부러지고.
    That's right, karangka and his voice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 카랑카랑 (카랑카랑)
📚 Từ phái sinh: 카랑카랑하다: 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)