🌟 카랑카랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 카랑카랑 (
카랑카랑
)
📚 Từ phái sinh: • 카랑카랑하다: 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높다.
🌷 ㅋㄹㅋㄹ: Initial sound 카랑카랑
-
ㅋㄹㅋㄹ (
콜록콜록
)
: 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 SÙ SỤ, KHÙ KHỤ: Tiếng ho liên tiếp phát ra từ trong lồng ngực. -
ㅋㄹㅋㄹ (
카랑카랑
)
: 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SANG SẢNG, MỘT CÁCH LANH LẢNH: Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau. -
ㅋㄹㅋㄹ (
커리큘럼
)
: 교육 목표에 따라 교육 내용을 전반적으로 계획한 것.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: Cái mà nội dung đào tạo được lập kế hoạch một cách toàn diện theo mục tiêu đào tạo. -
ㅋㄹㅋㄹ (
쿨렁쿨렁
)
: 병이나 통에 든 액체가 자꾸 요란하게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỌC SỌC: Âm thanh mà thể lỏng trong bình hay thùng liên tục bị lắc mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97)