🌟 쿡쿡거리다

Động từ  

1. 크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다.

1. BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP, BỒM BỘP: Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일을 쿡쿡거리다.
    Poke fruit.
  • 배를 쿡쿡거리다.
    Poke the belly.
  • 스펀지를 쿡쿡거리다.
    Poke the sponge.
  • 옆구리를 쿡쿡거리다.
    Poke one's sides.
  • 허리를 쿡쿡거리다.
    Poke around the waist.
  • 계속 쿡쿡거리다.
    Keep poking.
  • 손가락로 쿡쿡거리다.
    Poke with one's fingers.
  • 민준이가 지수의 허리를 쿡쿡거리며 장난을 쳤다.
    Min-jun poked around the waist of jisoo.
  • 유민이는 과일을 쿡쿡거리기만 하고 먹지는 않았다.
    Yu-min just poked at the fruit and didn't eat it.
  • 조금 전에 본 이불이 더 포근하고 좋아 보이지 않아?
    Doesn't the blanket i just saw look warmer and better?
    응, 내가 손가락으로 쿡쿡거려 봤는데 정말 폭신폭신하더라.
    Yeah, i poked my fingers and they were really soft.
Từ đồng nghĩa 쿡쿡대다: 크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다., 웃음이나 기침 등이 갑자기 …
Từ đồng nghĩa 쿡쿡하다: 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍다., 웃음이나 기침 등이 자꾸 갑자기…

2. 웃음이나 기침 등이 갑자기 자꾸 나다.

2. KHÙNG KHỤC, KHÙ KHỤ: Đột nhiên cứ cười hoặc ho...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쿡쿡거리는 소리.
    The squeaky sound.
  • 쿡쿡거리며 웃다.
    To chuckle with laughter.
  • 쿡쿡거리며 기침하다.
    Coughing and coughing.
  • 갑자기 쿡쿡거리다.
    A sudden poke.
  • 참지 못하고 쿡쿡거리다.
    Can't stand it and poke.
  • 아이가 책을 읽으며 재미있는지 쿡쿡거린다.
    The child pokes around to see if it's fun reading.
  • 누군가가 쿡쿡거리며 웃는 바람에 교실의 정적이 깨졌다.
    Someone chomped and laughed, breaking the silence in the classroom.
  • 지수가 쿡쿡거리는 걸 보니, 감기에 걸린 것 같은데.
    Jisoo's poking, it looks like she's caught a cold.
    그런가 봐. 병원에 가라고 해야겠다.
    I guess so. i'll have him go to the hospital.
Từ đồng nghĩa 쿡쿡대다: 크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다., 웃음이나 기침 등이 갑자기 …
Từ đồng nghĩa 쿡쿡하다: 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍다., 웃음이나 기침 등이 자꾸 갑자기…

3. 감정이나 감각을 자꾸 세게 자극하다.

3. NHỨC NHỐI, RƯNG RỨC: Cứ kích thích mạnh tình cảm hay cảm giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쿡쿡거리며 쑤시다.
    Poke and poke.
  • 가슴이 쿡쿡거리다.
    My heart is pounding.
  • 마음이 쿡쿡거리다.
    My heart is pounding.
  • 상처가 쿡쿡거리다.
    The wound is poking.
  • 허리가 쿡쿡거리다.
    The waist is poking.
  • 아프게 쿡쿡거리다.
    Poke painfully.
  • 할머니는 비가 오는 날이면 무릎이 쿡쿡거린다고 하셨다.
    Grandmother said that my knees poke when it rains.
  • 어려운 환경에서도 웃음을 잃지 않는 아이들을 보자 마음 한구석이 쿡쿡거렸다.
    My heart was watering when i saw the children who did not lose their laughter in difficult circumstances.
  • 다친 곳이 어떻게 아파요?
    How does it hurt?
    상처가 쿡쿡거리며 쑤셔요.
    The wound's poking.
Từ đồng nghĩa 쿡쿡대다: 크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다., 웃음이나 기침 등이 갑자기 …
Từ đồng nghĩa 쿡쿡하다: 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍다., 웃음이나 기침 등이 자꾸 갑자기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쿡쿡거리다 (쿡쿡꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 쿡쿡: 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양., 웃음이나 기침 등이 갑자기 반…

💕Start 쿡쿡거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121)