🌟 친밀감 (親密感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친밀감 (
친밀감
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅊㅁㄱ: Initial sound 친밀감
-
ㅊㅁㄱ (
친밀감
)
: 사이가 매우 친하고 가까운 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN MẬT: Cảm giác rất gần gũi và thân nhau. -
ㅊㅁㄱ (
친목계
)
: 서로 친하고 화목하게 지내기 위해서 하는 계.
Danh từ
🌏 HỤI BẠN BÈ: Hình thức chơi hụi nhằm thân thiết và hòa thuận với nhau. -
ㅊㅁㄱ (
창문가
)
: 창문과 가까운 곳이나 옆.
Danh từ
🌏 BẬU CỬA SỔ: Thành bên ngoài của cửa sổ. Hoặc nơi gần với cửa sổ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191)