🌟 친밀감 (親密感)

  Danh từ  

1. 사이가 매우 친하고 가까운 느낌.

1. CẢM GIÁC THÂN MẬT: Cảm giác rất gần gũi và thân nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친밀감이 들다.
    Have intimacy.
  • 친밀감을 가지다.
    Have intimacy.
  • 친밀감을 과시하다.
    Show off intimacy.
  • 친밀감을 느끼다.
    Feel intimacy.
  • 친밀감을 표시하다.
    Express intimacy.
  • 나는 아이들을 상냥하고 친절하게 대함으로써 아이들이 나에게 친밀감을 갖도록 했다.
    I made them feel close to me by treating them kindly and kindly.
  • 지수는 서로 처음 만난 자리에서도 친밀감을 표시하면서 나를 호의적으로 대해 주었다.
    Jisoo treated me favorably, expressing intimacy even at the first meeting of each other.
  • 만나 보니까 어때?
    How's it going with you?
    처음 봤는데도 이상하게 꼭 오래 전부터 알고 지내던 친구처럼 친밀감이 들더라.
    I saw him for the first time, but strangely enough, he felt as close as a friend he had known for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친밀감 (친밀감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191)