🌟 친밀감 (親密感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친밀감 (
친밀감
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅊㅁㄱ: Initial sound 친밀감
-
ㅊㅁㄱ (
친밀감
)
: 사이가 매우 친하고 가까운 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN MẬT: Cảm giác rất gần gũi và thân nhau. -
ㅊㅁㄱ (
친목계
)
: 서로 친하고 화목하게 지내기 위해서 하는 계.
Danh từ
🌏 HỤI BẠN BÈ: Hình thức chơi hụi nhằm thân thiết và hòa thuận với nhau. -
ㅊㅁㄱ (
창문가
)
: 창문과 가까운 곳이나 옆.
Danh từ
🌏 BẬU CỬA SỔ: Thành bên ngoài của cửa sổ. Hoặc nơi gần với cửa sổ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155)