🌟 콧물

☆☆☆   Danh từ  

1. 콧구멍에서 나오는 끈끈한 액체.

1. NƯỚC MŨI: Chất lỏng dinh dính chảy ra từ lỗ mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈적끈적한 콧물.
    Sticky runny nose.
  • 콧물이 나오다.
    Runny nose.
  • 콧물이 흐르다.
    Runny nose.
  • 콧물을 닦다.
    Wipe one's nose.
  • 콧물을 들이마시다.
    Breathe in the runny nose.
  • 콧물을 흘리다.
    Runny nose.
  • 감기에 걸린 유민이는 연신 콧물을 훔쳤다.
    Yu-min, who caught a cold, stole his nose continuously.
  • 지수는 눈물과 콧물이 범벅이 된 채로 엉엉 울었다.
    Jisoo bawled with tears and a runny nose.
  • 매운 국물을 마셔서 그런지 콧물이 자꾸 나오네.
    My nose keeps running because i drank spicy soup.
    휴지 갖다 줄게. 콧물 닦아.
    I'll get you some tissue. wipe your nose.
Từ đồng nghĩa 코: 숨을 쉬고 냄새를 맡는 몸의 한 부분., 콧구멍에서 나오는 끈끈한 액체. 콧물., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧물 (콘물)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 콧물 @ Giải nghĩa

🗣️ 콧물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365)