🌟 콧물

☆☆☆   Danh từ  

1. 콧구멍에서 나오는 끈끈한 액체.

1. NƯỚC MŨI: Chất lỏng dinh dính chảy ra từ lỗ mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈적끈적한 콧물.
    Sticky runny nose.
  • Google translate 콧물이 나오다.
    Runny nose.
  • Google translate 콧물이 흐르다.
    Runny nose.
  • Google translate 콧물을 닦다.
    Wipe one's nose.
  • Google translate 콧물을 들이마시다.
    Breathe in the runny nose.
  • Google translate 콧물을 흘리다.
    Runny nose.
  • Google translate 감기에 걸린 유민이는 연신 콧물을 훔쳤다.
    Yu-min, who caught a cold, stole his nose continuously.
  • Google translate 지수는 눈물과 콧물이 범벅이 된 채로 엉엉 울었다.
    Jisoo bawled with tears and a runny nose.
  • Google translate 매운 국물을 마셔서 그런지 콧물이 자꾸 나오네.
    My nose keeps running because i drank spicy soup.
    Google translate 휴지 갖다 줄게. 콧물 닦아.
    I'll get you some tissue. wipe your nose.
Từ đồng nghĩa 코: 숨을 쉬고 냄새를 맡는 몸의 한 부분., 콧구멍에서 나오는 끈끈한 액체. 콧물., …

콧물: nasal discharge,はなみず【鼻水】。はなじる・ びじゅう【鼻汁】。みずばな【水洟】,morve,flujo nasal, mocos,سائل الْأَنْف، مخاط,нус,nước mũi,น้ำมูก,ingus,сопли,鼻涕,鼻水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧물 (콘물)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 콧물 @ Giải nghĩa

🗣️ 콧물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81)