Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄식하다 (탄ː시카다) 📚 Từ phái sinh: • 탄식(歎息/嘆息): 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉼. 또는 그 한숨.
탄ː시카다
Start 탄 탄 End
Start
End
Start 식 식 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)