🌟 탄식하다 (歎息/嘆息 하다)

Động từ  

1. 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬다.

1. THỞ DÀI: Thở dài một cách nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탄식하며 고개를 숙이다.
    Bend one's head in sigh.
  • 탄식하며 눈물을 흘리다.
    To weep with sighs.
  • 실수를 탄식하다.
    Lament one's mistake.
  • 처지를 탄식하다.
    Sigh at the situation.
  • 일이 잘못됐다고 탄식하다.
    Sigh that things are wrong.
  • 의사는 치료 시기를 놓쳐 환자를 살리지 못했다고 탄식했다.
    The doctor lamented that he missed the timing of treatment and failed to save the patient.
  • 하나뿐인 아들이 병으로 세상을 떠나자 부모는 탄식하며 슬피 울었다.
    When his only son died of illness, the parents lamented and wept sadly.
  • 선생님께서 내 말을 들으시더니 큰 실수를 했다고 탄식하셨어.
    The teacher listened to me and lamented that i made a big mistake.
    뭔가 크게 잘못됐나 보다. 이제 어떡하지?
    Something must have gone terribly wrong. what do we do now?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄식하다 (탄ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 탄식(歎息/嘆息): 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉼. 또는 그 한숨.


🗣️ 탄식하다 (歎息/嘆息 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 탄식하다 (歎息/嘆息 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Thể thao (88) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)