🌟 통계적 (統計的)

Danh từ  

1. 통계에 따르는 것.

1. TÍNH THỐNG KÊ: Việc theo thống kê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통계적인 방법.
    Statistical methods.
  • 통계적인 사실.
    Statistical facts.
  • 통계적인 자료.
    Statistical data.
  • 통계적인 조사.
    A statistical survey.
  • 통계적으로 나타내다.
    Statistically present statistically.
  • 통계적으로 보이다.
    Look statistically.
  • 통계적으로 분석하다.
    To analyze statistically.
  • 통계적으로 이용하다.
    Use statistically.
  • 통계적으로 입증되다.
    Be statistically proven.
  • 통계적으로 증명되다.
    Statistically proven.
  • 통계적으로 처리하다.
    Handle statistically.
  • 통계적으로 파악하다.
    To grasp statistically.
  • 통계적으로 해결되다.
    Solved statistically.
  • 그는 사람들의 체형과 성격을 통계적으로 정리한 연구를 한 것으로 유명하다.
    He is famous for his studies that statistically summarize people's body types and personalities.
  • 정부에서는 흡연과 암 발생률의 상관관계가 높다는 것을 통계적으로 보여 주었다.
    The government has shown a high correlation between smoking and cancer incidence.
  • 선배님, 일단 이렇게 정리해 보았는데요. 어느 부분을 어떻게 수정할까요?
    Senior, i organized it like this. which part should i modify?
    그동안 지출을 정리하는 거니까 아무래도 통계적인 방법으로 정리하는 게 좋겠어.
    We've been cleaning up our expenses, so we'd better sort it out in a statistical way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통계적 (통ː계적) 통계적 (통ː게적)
📚 Từ phái sinh: 통계(統計): 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함., 어떤 경우의 수나 횟수를 모두 합…

🗣️ 통계적 (統計的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)