🌟 큰오빠

Danh từ  

1. 둘 이상의 오빠 가운데 맏이인 오빠.

1. ANH CẢ, ANH LỚN: Anh cả trong số hai anh trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 큰오빠.
    My big brother.
  • 큰오빠 내외.
    Big brother and wife.
  • 큰오빠와 작은오빠.
    Big brother and little brother.
  • 큰오빠를 따르다.
    Follow the big brother.
  • 큰오빠를 만나다.
    Meet my big brother.
  • 큰오빠를 좋아하다.
    I like my big brother.
  • 어릴 적 아버지를 잃은 막냇동생은 큰오빠를 아버지처럼 생각하고 따른다.
    The youngest brother who lost his father as a child thinks his eldest brother like his father.
  • 어려워진 가정 형편에 큰오빠의 취직으로 먹고살 걱정을 조금은 덜게 되었다.
    With the employment of my eldest brother in the family's troubled situation, i've relieved some of my worries about making a living.
  • 집안의 장손으로 태어난 큰오빠는 어려서부터 부모님의 기대를 받고 귀하게 자랐다.
    Born as the eldest son of the family, the eldest brother was raised preciously from an early age with the expectations of his parents.
  • 형제 관계가 어떻게 되나요?
    What's your brotherly relationship?
    큰오빠, 작은오빠와 저, 이렇게 삼 남매입니다.
    Big brother, little brother and me, three siblings.
Từ tham khảo 작은오빠: 둘 이상의 오빠 가운데 맏이가 아닌 오빠.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰오빠 (크노빠)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28)