🌟 큰오빠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰오빠 (
크노빠
)
🌷 ㅋㅇㅃ: Initial sound 큰오빠
-
ㅋㅇㅃ (
큰오빠
)
: 둘 이상의 오빠 가운데 맏이인 오빠.
Danh từ
🌏 ANH CẢ, ANH LỚN: Anh cả trong số hai anh trở lên.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)