🌟 쭈뼛하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈뼛하다 (
쭈뼈타다
) • 쭈뼛한 (쭈뼈탄
) • 쭈뼛하여 (쭈뼈타여
) 쭈뼛해 (쭈뼈태
) • 쭈뼛하니 (쭈뼈타니
) • 쭈뼛합니다 (쭈뼈탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머리카락이…
🗣️ 쭈뼛하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅃㅎㄷ: Initial sound 쭈뼛하다
-
ㅉㅃㅎㄷ (
쭈뼛하다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÔ RA, CHĨA RA, XÙ LÊN: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. -
ㅉㅃㅎㄷ (
쭈뼛하다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟아 있다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, NHỌN HOẮT: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
• Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197)