🌟 쭈뼛하다

Tính từ  

1. 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟아 있다.

1. SỪNG SỮNG, NHỌN HOẮT: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쭈뼛한 고깔.
    A shaggy cone.
  • 쭈뼛한 나무.
    Stupid wood.
  • 쭈뼛한 바위.
    A rock of limp.
  • 쭈뼛하게 서다.
    Stand on one's toes.
  • 쭈뼛하게 솟다.
    Rise stiffly.
  • 쇠창살이 쭈뼛하다.
    The iron bars are stumpy.
  • 쭈뼛한 나무들이 언덕 위에 듬성듬성 서 있다.
    Stupid trees dangling on the hill.
  • 저 멀리 언덕 위에 교회의 지붕이 쭈뼛하게 솟아 있다.
    The roof of the church rises stiffly over the hill in the distance.
  • 아이가 생일잔치를 즐기던가요?
    Did he enjoy his birthday party?
    네, 쭈뼛한 모자를 씌워 주었더니 마음에 들었는지 계속 쓰고 다니면서 즐거워했어요.
    Yes, i put on a shabby hat, and he kept wearing it and enjoyed it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쭈뼛하다 (쭈뼈타다) 쭈뼛한 (쭈뼈탄) 쭈뼛하여 (쭈뼈타여) 쭈뼛해 (쭈뼈태) 쭈뼛하니 (쭈뼈타니) 쭈뼛합니다 (쭈뼈탐니다)
📚 Từ phái sinh: 쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머리카락이…

🗣️ 쭈뼛하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197)