🌟 쭈뼛하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈뼛하다 (
쭈뼈타다
) • 쭈뼛한 (쭈뼈탄
) • 쭈뼛하여 (쭈뼈타여
) 쭈뼛해 (쭈뼈태
) • 쭈뼛하니 (쭈뼈타니
) • 쭈뼛합니다 (쭈뼈탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머리카락이…
🗣️ 쭈뼛하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅃㅎㄷ: Initial sound 쭈뼛하다
-
ㅉㅃㅎㄷ (
쭈뼛하다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÔ RA, CHĨA RA, XÙ LÊN: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. -
ㅉㅃㅎㄷ (
쭈뼛하다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟아 있다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, NHỌN HOẮT: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)