🌟 투자되다 (投資 되다)

Động từ  

1. 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈이 대어지거나 시간이나 정성이 쏟아지다.

1. ĐƯỢC ĐẦU TƯ: Công việc kinh doanh hay việc nào đó được dồn thời gian, công sức hay tiền bạc để thu được lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투자된 자본.
    Invested capital.
  • 자금이 투자되다.
    Funds invested.
  • 건설에 투자되다.
    Invested in construction.
  • 국내에 투자되다.
    Invested in the country.
  • 산업에 투자되다.
    Be invested in industry.
  • 제작에 투자되다.
    Invested in production.
  • 해외에 투자되다.
    Invested abroad.
  • 과감하게 투자되다.
    Be invested boldly.
  • 기업은 예년보다 제품 개발에 투자되는 비용을 두 배 더 늘렸다.
    The company doubled the cost of investing in product development than in previous years.
  • 국내 축산업의 발전을 위해 예산의 많은 부분이 집중적으로 투자되었다.
    Much of the budget was invested intensively for the development of the domestic livestock industry.
  • 여전히 사회 복지 부문의 예산이 부족한 거야?
    Still running out of budget for social services?
    응. 이 부문에 투자되는 예산이 더 증가해야 한다고 봐.
    Yeah. i think the budget for investing in this sector should increase further.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투자되다 (투자되다) 투자되다 (투자뒈다)
📚 Từ phái sinh: 투자(投資): 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)