🌟 투표자 (投票者)

Danh từ  

1. 투표하는 사람.

1. CỬ TRI: Người bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전체 투표자.
    All voters.
  • 투표자.
    A total voter.
  • 투표자 등록.
    Voter registration.
  • 투표자 비율.
    Voter turnout.
  • 투표자가 오다.
    Voter comes.
  • 투표자가 줄을 서다.
    Voter in line.
  • 투표소 입구에는 많은 투표자들이 줄을 서서 기다리고 있다.
    At the entrance to the polling station there are many voters waiting in line.
  • 투표소에서 유권자의 신분증과 투표자 명부를 대조하며 신원을 확인하고 있다.
    Identity is being verified at polling stations, comparing voter identification with voter identification.
  • 이번 찬반 투표의 총 투표자는 모두 몇 명이나 돼?
    How many total votes do we have in this vote?
    음, 적어도 전체 인원의 과반수 이상은 투표에 참여한 것 같아.
    Well, at least more than half of the total seems to have voted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투표자 (투표자)

🗣️ 투표자 (投票者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Chào hỏi (17)