🌟 투표자 (投票者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투표자 (
투표자
)
🗣️ 투표자 (投票者) @ Ví dụ cụ thể
- 투표자 과반수 이상의 표를 획득한 사람이 당선된다는 규정이 있거든요. [재투표 (再投票)]
- 투표자 수로 선거구가 획정됐다. [획정되다 (劃定되다)]
🌷 ㅌㅍㅈ: Initial sound 투표자
-
ㅌㅍㅈ (
투표자
)
: 투표하는 사람.
Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표장
)
: 투표를 하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표지
)
: 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17)