🌟 칼자루

Danh từ  

1. 칼을 안전하게 쥘 수 있도록 칼의 한쪽 끝에 달린 손잡이.

1. CHUÔI DAO: Tay cầm gắn vào cuối một đầu của dao để có thể cầm nắm dao một cách an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칼자루를 만들다.
    Make a knife.
  • 칼자루를 잡다.
    Catch a knife.
  • 칼자루를 쥐다.
    Grasp the blade.
  • 칼자루를 휘두르다.
    Wield a knife-edge a sword.
  • 병사는 칼집에서 칼자루를 뽑아 꼭 움켜쥐었다.
    The soldier pulled the blade from the sheath and grabbed it tightly.
  • 장군은 칼자루를 쥐고 명령을 내릴 준비를 하였다.
    The general grabbed the sword and prepared to give orders.
  • 어제 사 온 칼은 쓸 만해?
    Is the knife you bought yesterday useful?
    칼은 잘 드는데 칼자루가 짧아서 사용하기가 좀 불편해.
    The knife cuts well, but the handle is short, so it's a little uncomfortable to use.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼자루 (칼짜루)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)