🌟 칼자루
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칼자루 (
칼짜루
)
🌷 ㅋㅈㄹ: Initial sound 칼자루
-
ㅋㅈㄹ (
칼자루
)
: 칼을 안전하게 쥘 수 있도록 칼의 한쪽 끝에 달린 손잡이.
Danh từ
🌏 CHUÔI DAO: Tay cầm gắn vào cuối một đầu của dao để có thể cầm nắm dao một cách an toàn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)