🌟 칼자루
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칼자루 (
칼짜루
)
🌷 ㅋㅈㄹ: Initial sound 칼자루
-
ㅋㅈㄹ (
칼자루
)
: 칼을 안전하게 쥘 수 있도록 칼의 한쪽 끝에 달린 손잡이.
Danh từ
🌏 CHUÔI DAO: Tay cầm gắn vào cuối một đầu của dao để có thể cầm nắm dao một cách an toàn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132)