🌟 칼자루

Danh từ  

1. 칼을 안전하게 쥘 수 있도록 칼의 한쪽 끝에 달린 손잡이.

1. CHUÔI DAO: Tay cầm gắn vào cuối một đầu của dao để có thể cầm nắm dao một cách an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칼자루를 만들다.
    Make a knife.
  • Google translate 칼자루를 잡다.
    Catch a knife.
  • Google translate 칼자루를 쥐다.
    Grasp the blade.
  • Google translate 칼자루를 휘두르다.
    Wield a knife-edge a sword.
  • Google translate 병사는 칼집에서 칼자루를 뽑아 꼭 움켜쥐었다.
    The soldier pulled the blade from the sheath and grabbed it tightly.
  • Google translate 장군은 칼자루를 쥐고 명령을 내릴 준비를 하였다.
    The general grabbed the sword and prepared to give orders.
  • Google translate 어제 사 온 칼은 쓸 만해?
    Is the knife you bought yesterday useful?
    Google translate 칼은 잘 드는데 칼자루가 짧아서 사용하기가 좀 불편해.
    The knife cuts well, but the handle is short, so it's a little uncomfortable to use.

칼자루: knife handle,つか【柄】,manche de couteau, poignet d'une épée, garde d'une épée, poignet d'un sabre, garde d'un sabre,mango, puño, empuñadura,مقبض سكين(سيف),хутганы иш,chuôi dao,ด้ามมีด(ดาบ),gagang pisau, pegangan pisau,Рукоятка ножа,刀把儿,刀柄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칼자루 (칼짜루)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132)