🌟 절상 (切上)

Danh từ  

1. 화폐 가치를 높임.

1. SỰ TĂNG (GIÁ TRỊ ĐỒNG TIỀN): Việc nâng cao giá trị đồng tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원화 절상.
    The appreciation of the won.
  • 평가 절상.
    A revaluation.
  • 절상 효과.
    Evaluation effect.
  • 절상이 되다.
    Become an absolute.
  • 절상을 하다.
    Cut one's brain.
  • 절상 효과는 일본 수출에 타격을 줄 만큼 크지 않았다.
    The effect of the yen's appreciation was not large enough to hurt japanese exports.
  • 이웃 나라 화폐의 절상으로 우리 제품의 가격 경쟁력이 높아질 것으로 보인다.
    The appreciation of neighboring currencies is expected to increase the price competitiveness of our products.
  • 원화 절상이 경제에 그렇게 영향을 줘?
    Does the appreciation of the won affect the economy so much?
    그럼. 절상 시에는 수입은 늘고 수출이 늘게 되거든.
    Of course. the appreciation will increase imports and increase exports.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절상 (절쌍)
📚 Từ phái sinh: 절상되다(切上되다): 화폐 가치가 높아지다. 절상하다(切上하다): 화폐 가치를 높이다.

🗣️ 절상 (切上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81)