🌟 철기 시대
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 철기 시대 @ Ví dụ cụ thể
- 철기 시대 중엽. [중엽 (中葉)]
🌷 ㅊㄱㅅㄷ: Initial sound 철기 시대
-
ㅊㄱㅅㄷ (
철기 시대
)
: 연장이나 무기 등 여러 가지 도구를 쇠로 만들어 쓰던 시대.
None
🌏 THỜI ĐẠI ĐỒ SẮT: Thời đại sử dụng các loại đồ dùng như vũ khí hay công cụ bằng sắt.
• Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Giáo dục (151)