🌟 철기 시대

1. 연장이나 무기 등 여러 가지 도구를 쇠로 만들어 쓰던 시대.

1. THỜI ĐẠI ĐỒ SẮT: Thời đại sử dụng các loại đồ dùng như vũ khí hay công cụ bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철기 시대의 문화.
    The culture of the iron age.
  • 철기 시대의 유물.
    Relics from the iron age.
  • 철기 시대의 유적.
    Remains of the iron age.
  • 철기 시대에 사용하다.
    Used in the iron age.
  • 이곳은 청동기 시대와 초기 철기 시대의 유적지로 밝혀졌다.
    This place turned out to be a site of the bronze age and early iron age.
  • 철기 시대의 생활 모습을 알기 위해 나는 유적지에 다녀왔다.
    To learn about life in the iron age, i have been to historic sites.
  • 역사 박물관에는 철기 시대의 철제 농기구들이 많이 전시되어 있었다.
    The history museum displayed many iron farming tools from the iron age.
Từ tham khảo 석기 시대(石器時代): 돌을 이용해 칼, 도끼 등의 도구를 만들어 쓰던, 인류 문화의 첫…
Từ tham khảo 청동기 시대(靑銅器時代): 인류의 역사에서 무기나 생산 도구와 같은 주요 기구를 청동으로…

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 철기 시대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giáo dục (151)