🌟 편모 (偏母)

Danh từ  

1. 아버지가 죽거나 이혼하여 홀로 있는 어머니.

1. NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN: Người mẹ ở một mình vì cha đứa trẻ đã mất hoặc li hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편모 가정.
    A single-mother assumption.
  • 편모 아래.
    Under the tonsils.
  • 편모가 되다.
    Become a single mother.
  • 편모를 모시다.
    Have a single mother in attendance.
  • 편모와 살다.
    Live with a single mother.
  • 사고로 아버지를 잃은 그는 편모 아래에서 컸다.
    He was raised under a single mother who lost his father in an accident.
  • 요즘은 이혼으로 인한 편모, 편부 가정이 많다.
    These days there are many single-parent, single-parent families due to divorce.
  • 민준 씨는 가족 관계가 어떻게 돼요?
    Minjun, how is your family relationship?
    저는 외아들이고, 지금 편모를 모시고 살고 있어요.
    I'm the only son, and i'm living with a single mother.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편모 (편모)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273)