🌟 집약하다 (集約 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집약하다 (
지뱌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 집약(集約): 하나에 집중하여 모음. 또는 한데 모아서 요약함.
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 집약하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13)