🌟 집약하다 (集約 하다)

Động từ  

1. 하나에 집중하여 모으다. 또는 한데 모아서 요약하다.

1. HỢP NHẤT, CHUYÊN SÂU: Tập trung lại và gom thành một thứ. Hoặc tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집약한 정책.
    A tenuous policy.
  • Google translate 집약한 의견.
    Concentrated opinion.
  • Google translate 과제를 집약하다.
    Collect the task.
  • Google translate 논의를 집약하다.
    Concentrate the discussion.
  • Google translate 사항을 집약하다.
    Weave up the points.
  • Google translate 성과를 집약하다.
    Accumulate performance.
  • Google translate 의견을 집약하다.
    Collect opinions.
  • Google translate 하나로 집약하다.
    Summon into one.
  • Google translate 교육부는 정부의 변경된 정책을 새로운 교육 과정에 집약하여 개정할 계획이다.
    The ministry of education plans to revise the government's changed policies by concentrating them into the new curriculum.
  • Google translate 우리 회사에서는 한 해 동안의 경영 성과를 연말 보고서로 집약하여 보고한다.
    Our company compiles and reports the year-end management performance into year-end reports.
  • Google translate 무슨 책이야?
    What book is it?
    Google translate 올해 열릴 올림픽을 기념하는 책자야. 모든 경기들을 생생한 사진으로 집약해 놓았어.
    It's a booklet to celebrate the olympics to be held this year. i've put all the games together in vivid pictures.

집약하다: integrate; summarize,しゅうやくする【集約する】,concentrer, focaliser, résumer, récapituler,integrar, resumir,يكثّف,төвлөрүүлэх, эрчимжүүлэх,hợp nhất, chuyên sâu,รวม, ผสมผสาน, บูรณาการ,mengintegrasikan, membaurkan, menggabungkan, menyatukan, mengintensifkan,объединять; соединять; присоединять,集约,集中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집약하다 (지뱌카다)
📚 Từ phái sinh: 집약(集約): 하나에 집중하여 모음. 또는 한데 모아서 요약함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70)