🌟
축내다
(縮 내다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
축내다
(충내다
)
•
축내어
(충내어
)
축내
(충내
)
•
축내니
(충내니
)
🗣️
축내다
(縮 내다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
축내다
-
: 처남의 아내를 이르거나 부르는 말.
🌏 VỢ CỦA ANH VỢ, VỢ CỦA EM VỢ: Vợ của anh vợ/em vợ.
-
: 더러운 것을 모아서 일정한 곳으로 가져가다.
🌏 QUÉT DỌN, THU GOM: Tập trung thứ bẩn thỉu lại và mang đến chỗ nhất định.
-
: 함부로 마구 집어넣다.
🌏 ĐÚT BỪA, NHÉT BỪA: Bỏ vào một cách tùy tiện, bừa bãi.
-
: 어떤 지역에서 남쪽의 맨 끝.
🌏 CỰC NAM, MŨI CỰC NAM: Đầu cuối phía Nam của vùng nào đó.
-
: 일정한 수나 양에서 모자라게 되다.
🌏 HỤT, SÚT: Trở nên thiếu so với lượng hoặc con số nhất định.
-
: 일정한 수나 양에서 모자라게 하다.
🌏 LÀM THIẾU, LÀM HỤT: Làm cho thiếu hơn so với lượng hoặc con số nhất định.