🌟 파란만장 (波瀾萬丈)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파란만장 (
파란만장
)
📚 Từ phái sinh: • 파란만장하다(波瀾萬丈하다): 일이나 인생이 변화가 심하고 여러 가지 어려움이 많다.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🌷 ㅍㄹㅁㅈ: Initial sound 파란만장
-
ㅍㄹㅁㅈ (
파란만장
)
: 일이나 인생이 변화가 심하고 여러 가지 어려움이 많음.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG GIÓ CUỘC ĐỜI: Việc sự thay đổi của công việc hay cuộc đời rất nghiêm trọng và nhiều khó khăn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11)