🌟 파란만장 (波瀾萬丈)

  Danh từ  

1. 일이나 인생이 변화가 심하고 여러 가지 어려움이 많음.

1. SÓNG GIÓ CUỘC ĐỜI: Việc sự thay đổi của công việc hay cuộc đời rất nghiêm trọng và nhiều khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생의 파란만장.
    The ups and downs of life.
  • Google translate 파란만장의 생애.
    A turbulent life.
  • Google translate 파란만장의 역사.
    History of turbulent times.
  • Google translate 파란만장의 일생.
    A life full of ups and downs.
  • Google translate 파란만장을 겪다.
    Suffer a storm.
  • Google translate 그는 젊은 시절 온갖 파란만장을 겪고 고생을 하면서 더욱 강인해졌다.
    He grew stronger in his youth as he struggled through all kinds of ups and downs.
  • Google translate 김 대통령은 생전에 죽을 뻔한 고비를 여러 번 넘기며 파란만장의 정치 인생을 살았다.
    President kim lived a turbulent political life, overcoming several near-death crises.

파란만장: being turbulent; being full of ups and downs,はらんばんじょう【波瀾万丈・波乱万丈】,turbulences, vicissitudes,vicisitudes,مضطرب، مُشَاغِب,эрээн бараантай,sóng gió cuộc đời,ความระส่ำระสาย, ความปั่นป่วน, ความผันผวน, ความมีอุปสรรค,lika-liku, gejolak, halang rintangan,большие изменения; различные испытания; взлёты и падения; превратности судьбы,波澜万丈,波澜起伏,波澜万丈,跌宕起伏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파란만장 (파란만장)
📚 Từ phái sinh: 파란만장하다(波瀾萬丈하다): 일이나 인생이 변화가 심하고 여러 가지 어려움이 많다.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15)