🌟 파란만장 (波瀾萬丈)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파란만장 (
파란만장
)
📚 Từ phái sinh: • 파란만장하다(波瀾萬丈하다): 일이나 인생이 변화가 심하고 여러 가지 어려움이 많다.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🌷 ㅍㄹㅁㅈ: Initial sound 파란만장
-
ㅍㄹㅁㅈ (
파란만장
)
: 일이나 인생이 변화가 심하고 여러 가지 어려움이 많음.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG GIÓ CUỘC ĐỜI: Việc sự thay đổi của công việc hay cuộc đời rất nghiêm trọng và nhiều khó khăn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15)