🌟 파괴력 (破壞力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파괴력 (
파ː괴력
) • 파괴력 (파ː궤력
) • 파괴력이 (파ː괴려기
파ː궤려기
) • 파괴력도 (파ː괴력또
파ː궤력또
) • 파괴력만 (파ː괴령만
파ː궤령만
)
🗣️ 파괴력 (破壞力) @ Ví dụ cụ thể
- 가공할 파괴력. [가공하다 (可恐하다)]
🌷 ㅍㄱㄹ: Initial sound 파괴력
-
ㅍㄱㄹ (
파괴력
)
: 파괴하는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC PHÁ HUỶ: Sức mạnh phá huỷ. -
ㅍㄱㄹ (
패거리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 같이 어울려 다니는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 TOÁN, LŨ, BÈ PHÁI: (cách nói xem thường) Đám người hòa hợp đi cùng. -
ㅍㄱㄹ (
판가름
)
: 옳고 그름이나 우열 등을 판단하여 가름.
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÁN ĐỊNH: Việc phán đoán và phân biệt điều phải trái hay tốt xấu. -
ㅍㄱㄹ (
피고름
)
: 상처에서 피가 섞여 나오는 고름.
Danh từ
🌏 MỦ LẪN MÁU: Mủ có lẫn máu chảy ra từ vết thương.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151)