🌟 파괴력 (破壞力)

Danh từ  

1. 파괴하는 힘.

1. SỨC PHÁ HUỶ: Sức mạnh phá huỷ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막강한 파괴력.
    Powerful destructive power.
  • 엄청난 파괴력.
    Great destructive power.
  • 파괴력을 갖다.
    Have destructive power.
  • 파괴력을 지니다.
    To have destructive power.
  • 파괴력을 발휘하다.
    Use destructive force.
  • 천재지변은 인간에게 자연의 파괴력이 얼마나 무서운가를 잘 보여준다.
    Genius dust shows us how terrifying the destructive power of nature is to man.
  • 핵무기는 몇 초 내에 도시 전체를 파괴할 수 있을 정도로 엄청난 파괴력을 지녔다.
    Nuclear weapons have enormous destructive power enough to destroy the entire city in seconds.
  • 풍력 발전소를 보면 바람은 인류에게 유용한 자원이 되는 것 같아요.
    Wind seems to be a useful resource for mankind if you look at wind power plants.
    하지만 반대로 엄청난 파괴력을 발휘하기도 해요.
    But on the other hand, it can be devastating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파괴력 (파ː괴력) 파괴력 (파ː궤력) 파괴력이 (파ː괴려기파ː궤려기) 파괴력도 (파ː괴력또파ː궤력또) 파괴력만 (파ː괴령만파ː궤령만)

🗣️ 파괴력 (破壞力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Gọi món (132) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Giáo dục (151)