🌟 파괴력 (破壞力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파괴력 (
파ː괴력
) • 파괴력 (파ː궤력
) • 파괴력이 (파ː괴려기
파ː궤려기
) • 파괴력도 (파ː괴력또
파ː궤력또
) • 파괴력만 (파ː괴령만
파ː궤령만
)
🗣️ 파괴력 (破壞力) @ Ví dụ cụ thể
- 가공할 파괴력. [가공하다 (可恐하다)]
🌷 ㅍㄱㄹ: Initial sound 파괴력
-
ㅍㄱㄹ (
파괴력
)
: 파괴하는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC PHÁ HUỶ: Sức mạnh phá huỷ. -
ㅍㄱㄹ (
패거리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 같이 어울려 다니는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 TOÁN, LŨ, BÈ PHÁI: (cách nói xem thường) Đám người hòa hợp đi cùng. -
ㅍㄱㄹ (
판가름
)
: 옳고 그름이나 우열 등을 판단하여 가름.
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÁN ĐỊNH: Việc phán đoán và phân biệt điều phải trái hay tốt xấu. -
ㅍㄱㄹ (
피고름
)
: 상처에서 피가 섞여 나오는 고름.
Danh từ
🌏 MỦ LẪN MÁU: Mủ có lẫn máu chảy ra từ vết thương.
• Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)