🌟 탕진되다 (蕩盡 되다)

Động từ  

1. 재물이 다 써져서 없어지다.

1. BỊ TIÊU HOANG: Của cải bị dùng hết sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탕진된 돈.
    Wasted money.
  • 탕진된 재산.
    Wasted property.
  • 가산이 탕진되다.
    The family fortune is wasted.
  • 국고가 탕진되다.
    State coffers are squandered.
  • 모두 탕진되다.
    It's all wasted.
  • 남편의 긴 병환으로 집의 재산이 탕진되었다.
    The long illness of her husband wasted the property of the house.
  • 남편은 주식으로 모아둔 돈이 탕진되고 남은 것이 없다고 했다.
    Husband said the money he had saved in stock was wasted and there was nothing left.
  • 경찰 수사를 통해 정치인의 비자금은 모두 탕진된 것으로 드러났다.
    The police investigation revealed that all the politicians' slush funds were wasted.

2. 시간, 힘, 정열 등이 다 써져 없어지다.

2. BỊ HOANG PHÍ: Thời gian, sức lực, sự nhiệt tình bị tiêu hết sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기력이 탕진되다.
    Be drained of energy.
  • 국력이 탕진되다.
    The national power is wasted.
  • 체력이 탕진되다.
    Out of stamina.
  • 시간이 탕진되다.
    Time's wasted.
  • 정부의 무리한 정책으로 국력이 탕진되고 있다.
    The government's excessive policies are wasting national power.
  • 오랜만에 만난 민준이는 기력이 탕진되어 꼴이 말이 아니었다.
    Meeting min-joon after a long time, he was exhausted and looked like a mess.
  • 나는 혼자서 가구를 옮기려 애를 썼지만 기력만 탕진될 뿐이었다.
    I tried to move the furniture on my own, but i just wasted my energy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탕진되다 (탕ː진되다) 탕진되다 (탕ː진뒈다)
📚 Từ phái sinh: 탕진(蕩盡): 재물을 다 써서 없앰., 시간, 힘, 정열 등을 다 써 버림.

🗣️ 탕진되다 (蕩盡 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132)