🌟 (pop)

Danh từ  

1. 오늘날 많은 사람들이 즐겨 부르는 통속적인 서양 음악.

1. POP: Nhạc phương Tây phổ biến được nhiều người yêu thích ca hát ngày nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최신 .
    Latest pop.
  • 오래된 .
    Old pop.
  • 이 흘러나오다.
    Pop comes out.
  • 을 듣다.
    Listen to pop.
  • 을 부르다.
    Sing pop.
  • 을 연주하다.
    Play pop.
  • 라디오에서는 여러 나라의 이 흘러나왔다.
    Pop from various countries flowed from the radio.
  • 언니는 보다 고전 음악이나 가요를 더 좋아한다.
    My sister prefers classical music or k-pop to pop.
  • 민준이는 노래방에서 가요뿐 아니라 몇 곡을 멋지게 불렀다.
    Minjun sang some pop songs as well as k-pop in the karaoke room.
  • 나는 어릴 때부터 워낙 음악을 좋아해서 늘 라디오를 끼고 살며 을 흥얼거렸다.
    I've loved music so much since i was a child that i always lived with the radio and hummed pop.
  • 영어를 재미있게 공부할 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way to study english interestingly?
    영어로 된 을 들으면서 받아쓰기도 하고 따라서 읽기도 해 보세요.
    Listen to pop in english and take dictation and read accordingly.

Start

End


Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197)