🌟 팔보채 (八寶菜)

Danh từ  

1. 해삼, 오징어, 죽순, 버섯, 새우 등 여덟 가지 재료를 각각 기름에 볶아서 육수와 양념을 넣고 걸쭉하게 익힌 중국요리.

1. MÓN BÁT BỬU: Món ăn Trung Quốc làm bằng cách xào dầu với 8 loại nguyên liệu như hải sâm, mực, măng, nấm, tôm...rồi cho gia vị và nước sốt vào đảo cho đến khi chín đặc quyện vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팔보채 한 접시.
    A plate of palbochae.
  • 팔보채가 나오다.
    There's an arm-and-neck race.
  • 팔보채를 만들다.
    Make a palbochae.
  • 팔보채를 먹다.
    Eat palbochae.
  • 팔보채를 배달하다.
    Deliver palbochae.
  • 팔보채를 시키다.
    Make 'em do 'em all.
  • 팔보채를 주문하다.
    Order palbochae.
  • 우리 가족은 주말에 근처 중국집에서 팔보채를 주문했다.
    My family ordered palbochae from a nearby chinese restaurant over the weekend.
  • 자장면만 먹기 아쉬워서 오늘은 특별히 팔보채도 시켰다.
    I especially ordered palbochae today because i didn't want to eat only jajangmyeon.
  • 오늘 점심에 먹은 팔보채는 해산물과 채소가 잘 어우러져 정말 맛있었다.
    The palbochae i had for lunch today was really delicious, with a good blend of seafood and vegetables.
  • 매콤한 고추와 해산물로 식욕을 자극하는 팔보채가 뒤이어 식탁에 올라왔다.
    Palbochae, which stimulates appetite with spicy peppers and seafood, followed on the table.
  • 요리는 뭐로 주문할까?
    What shall we order for the dish?
    나는 고기보다는 해산물이 좋으니 팔보채를 시켰으면 해.
    I prefer seafood to meat, so i'd like to order palbochae.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔보채 (팔보채)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)