🌟 투신하다 (投身 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟다.

1. DẤN THÂN, DỒN TÂM SỨC: Dồn hết nhiệt tình và tâm huyết vào công việc, nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경찰에 투신하다.
    Throw oneself in the police.
  • 교육계에 투신하다.
    Enter the educational world.
  • 사회사업에 투신하다.
    Throw oneself into social work.
  • 운동에 투신하다.
    Throw oneself into the movement.
  • 정계에 투신하다.
    Enter politics.
  • 한평생 문화재 보호에 투신한 삼촌은 훈장을 받으셨다.
    My uncle, who devoted his life to protecting cultural assets, was decorated.
  • 김 선생님은 정계에 투신하여 국회 의원, 장관 등을 역임하셨다.
    Mr. kim jumped into politics and served as a member of the national assembly, minister, etc.
  • 뭘 그렇게 열심히 읽고 있어?
    What are you reading so hard?
    목숨을 걸고 독립운동에 투신했던 위인의 전기야.
    It's a biography of a great man who risked his life to fight for independence.

2. 죽기 위해 높은 곳에서 아래로 몸을 던지다.

2. GIEO MÌNH XUỐNG, NHẢY LẦU TỰ VẪN: Lao mình từ nơi cao xuống dưới để chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강으로 투신하다.
    Throw oneself into the river.
  • 절벽 아래로 투신하다.
    Fling oneself down a cliff.
  • 바다로 투신하다.
    Throw into the sea.
  • 강에 투신하다.
    Throw oneself into the river.
  • 강물에 투신하다.
    Throw oneself into the river.
  • 바다에 투신하다.
    Throw oneself into the sea.
  • 바닷물에 투신하다.
    Throw oneself into the sea.
  • 옥상에서 투신하다.
    Throw oneself off the roof.
  • 절벽에서 투신하다.
    Throw oneself off a cliff.
  • 경찰은 바다로 투신한 김 씨의 시신을 찾았다.
    The police found the body of kim, who threw himself into the sea.
  • 삶을 비관한 지수는 강에 투신하여 자살하려고 했다.
    Life-shy jisoo tried to commit suicide by jumping into the river.
  • 중학생이 학교 건물에서 투신한 원인이 뭐라고 합니까?
    What is said to have caused a middle school student to jump from a school building?
    따돌림에 시달리다 목숨을 끊은 것으로 밝혀졌습니다.
    Turns out he killed himself after suffering from bullying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투신하다 (투신하다)
📚 Từ phái sinh: 투신(投身): 어떤 일이나 직업, 분야 등에 온갖 정열을 다해 마음을 쏟음., 죽기 위해…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)