🌟 특보 (特報)

Danh từ  

1. 특별히 대중 매체를 통하여 새로운 소식을 알림. 또는 그 소식.

1. TIN ĐẶC BIỆT, THÔNG BÁO ĐẶC BIỆT, SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT: Việc thông báo tin tức mới thông qua phương tiện đại chúng đặc biệt. Hoặc tin tức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기상 특보.
    A weather report.
  • 뉴스 특보.
    A special news report.
  • 특보 기사.
    A special news article.
  • 특보를 방송하다.
    Broadcast a special report.
  • 특보를 알리다.
    Give a special notice.
  • 특보를 하다.
    Special alert.
  • 드라마 방영 중간에 큰 화재 사건을 보도하는 특보가 방송되었다.
    In the middle of the drama's airing, a special report was broadcast reporting a big fire incident.
  • 언론 매체들이 앞다투어 고위 공직자의 비리에 관련된 특보를 내보냈다.
    Media outlets rushed to issue special reports on irregularities involving senior officials.
  • 아까 텔레비전에서 나온 특보 봤어?
    Did you see the special on television earlier?
    응. 시내의 백화점이 무너졌다는데 정말 큰일이야.
    Yeah. i heard that the department store in the city has collapsed, so i'm in big trouble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특보 (특뽀)
📚 Từ phái sinh: 특보하다: 특별히 보도하다.

🗣️ 특보 (特報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)