🌟 특보 (特報)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특보 (
특뽀
)
📚 Từ phái sinh: • 특보하다: 특별히 보도하다.
🗣️ 특보 (特報) @ Ví dụ cụ thể
- 폭염 특보. [폭염 (暴炎)]
- 대설 특보. [대설 (大雪)]
- 한파 특보. [한파 (寒波)]
- 기상 특보 현황. [기상 특보 (氣象特報)]
- 기상 특보가 발효되다. [기상 특보 (氣象特報)]
- 기상 특보가 해제되다. [기상 특보 (氣象特報)]
- 기상 특보를 발표하다. [기상 특보 (氣象特報)]
- 기상 특보에 따르다. [기상 특보 (氣象特報)]
- 태풍의 북상으로 기상 특보가 전국으로 점차 확대되고 있다. [기상 특보 (氣象特報)]
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 특보
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82)