🌟 평준화되다 (平準化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평준화되다 (
평준화되다
) • 평준화되다 (평준화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 평준화(平準化): 여럿이 서로 차이가 나지 않고 비슷하게 됨. 또는 그렇게 함.
🌷 ㅍㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 평준화되다
-
ㅍㅈㅎㄷㄷ (
평준화되다
)
: 여럿이 서로 차이가 나지 않고 비슷하게 되다.
Động từ
🌏 TIÊU CHUẨN HÓA, GIỐNG NHAU HÀNG LOẠT, CÂN BẰNG: Nhiều sự vật trở nên giống nhau, không có sự khác biệt. -
ㅍㅈㅎㄷㄷ (
표준화되다
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준이 마련되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN HÓA, TIÊU CHUẨN ĐƯỢC LẬP RA, CHUẨN MỰC ĐƯỢC QUI ĐỊNH: Tiêu chuẩn hay căn cứ để biết mức độ hay tính chất của sự vật được chuẩn bị sẵn.
• Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)