🌟 폐결핵 (肺結核)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐결핵 (
폐ː결핵
) • 폐결핵 (페ː결핵
) • 폐결핵이 (폐ː결해기
페ː결해기
) • 폐결핵도 (폐ː결핵또
페ː결핵또
) • 폐결핵만 (폐ː결행만
페ː결행만
)
🌷 ㅍㄱㅎ: Initial sound 폐결핵
-
ㅍㄱㅎ (
팔각형
)
: 여덟 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH BÁT GIÁC: Hình phẳng được bao quanh bởi tám đoạn thẳng. -
ㅍㄱㅎ (
포근히
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎ (
풍경화
)
: 자연의 경치를 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHONG CẢNH: Tranh vẽ phong cảnh của tự nhiên. -
ㅍㄱㅎ (
푸근히
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI VÀ ẤM ÁP, MỘT CÁCH ẤM ÁP: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎ (
폐결핵
)
: 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH LAO PHỔI, BỆNH HO LAO: Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn phá huỷ cấu trúc của phổi đi vào cơ thể mà sinh ra.
• Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Khí hậu (53)