🌟 캠프파이어 (campfire)

Danh từ  

1. 야영지에서 피우는 모닥불. 또는 그것을 둘러싸고 하는 놀이.

1. LỬA TRẠI, TRÒ CHƠI LỬA TRẠI: Lửa đốt ở nơi cắm trại dã ngoại. Hoặc trò chơi xúm quanh cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 캠프파이어의 추억.
    Memories of the campfire.
  • 캠프파이어가 시작되다.
    The campfire begins.
  • 캠프파이어를 하다.
    Have a campfire.
  • 캠프파이어를 준비하다.
    Prepare a campfire.
  • 캠프파이어를 떠올리다.
    Think of a campfire.
  • 민준이는 수련회 마지막 날 캠프파이어를 할 때 쓸 장작을 구하러 다녔다.
    Min-jun went looking for firewood for the campfire on the last day of the retreat.
  • 모닥불을 보니 대학 시절 친구들과 캠프파이어를 하면서 기타 치며 노래했던 추억이 떠오른다.
    The bonfire reminds me of the memories of playing guitar and singing with my friends at the campfire in college.
  • 작년 여행에서 뭐가 가장 기억에 남니?
    What is the most memorable thing from last year's trip?
    마지막 날에 했던 캠프파이어가 가장 기억에 남아.
    The campfire on the last day was the most memorable.


📚 Variant: 캠프파이아 켐프파이어 캠프화이어 캠프화이아 켐프파이아

💕Start 캠프파이어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78)