🌟 캠프파이어 (campfire)
Danh từ
📚 Variant: • 캠프파이아 • 켐프파이어 • 캠프화이어 • 캠프화이아 • 켐프파이아
🌷 ㅋㅍㅍㅇㅇ: Initial sound 캠프파이어
-
ㅋㅍㅍㅇㅇ (
캠프파이어
)
: 야영지에서 피우는 모닥불. 또는 그것을 둘러싸고 하는 놀이.
Danh từ
🌏 LỬA TRẠI, TRÒ CHƠI LỬA TRẠI: Lửa đốt ở nơi cắm trại dã ngoại. Hoặc trò chơi xúm quanh cái đó.
• Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78)