🌟 캠프파이어 (campfire)
Danh từ
📚 Variant: • 캠프파이아 • 켐프파이어 • 캠프화이어 • 캠프화이아 • 켐프파이아
🌷 ㅋㅍㅍㅇㅇ: Initial sound 캠프파이어
-
ㅋㅍㅍㅇㅇ (
캠프파이어
)
: 야영지에서 피우는 모닥불. 또는 그것을 둘러싸고 하는 놀이.
Danh từ
🌏 LỬA TRẠI, TRÒ CHƠI LỬA TRẠI: Lửa đốt ở nơi cắm trại dã ngoại. Hoặc trò chơi xúm quanh cái đó.
• Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78)